VN520


              

揭折

Phiên âm : jiē zhé.

Hán Việt : yết chiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

抵償。《清平山堂話本.董永遇仙傳》:「荏苒光陰, 不覺過了一年有餘, 無錢殯送, 心思一計, 不免將身賣與人傭工, 得錢揭折。」


Xem tất cả...